Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
engine block


noun
a metal casting containing the cylinders and cooling ducts of an engine
- the engine had to be replaced because the block was cracked
Syn:
cylinder block, block
Hypernyms:
cast, casting
Part Holonyms:
internal-combustion engine, ICE, reciprocating engine
Part Meronyms:
cylinder, piston chamber


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.